終於睇得明越南文同韓文

碧街

18 回覆
1 Like 10 Dislike
碧街 2025-06-06 17:19:23
이재명(李在明) 대통령(大統領)은 현충일(顯忠日) 추념식(追念式)에서 “독립운동(獨立運動)하면 삼대(三代)가 망하고, 친일(親日)하면 삼대(三代)가 흥한다는 말은 이제 영원히(永遠) 사라져야 한다”며 “국가(國家)를 위한 희생(犧牲)에 합당한(合當) 보상(報償)이 이뤄지도록 하겠다”고 했다.

이 대통령은 이날 서울(首爾) 동작구(銅雀區) 국립서울현충원(國立首爾顯忠院)에서 거행된(擧行) 제70주년(第70週年) 현충일(顯忠日) 추념식(追念式)에 참석(參席)했다. 취임(就任) 후 첫 국가기념일(國家記念日) 행사(行事) 참석(參席)이다.

이 대통령은 추념사(追念辭)에서 “보훈(報勳)은 희생(犧牲)과 헌신(獻身)에 대한 최소한의(最小限) 예우(禮遇)이자 국가(國家)가 마땅히 해야 할 책임(責任)과 의무(義務)”라며 “모두를 위한 특별한(特別) 희생(犧牲)에는 특별한(特別) 보상(報償)이 주어져야 한다”고 했다.

그는 “국가유공자(國家有功者)와 유가족(遺家族) 여러분이 자부심(自負心)과 긍지(矜持)를 느끼고 품격(品格)을 더하도록 예우(禮遇)는 더 높게, 지원(支援)은 더 두텁게 하겠다”며 “참전유공자(參戰有功者)의 남겨진 배우자(配偶者)가 생활(生活)에 어려움(困難)을 겪지 않도록 사각지대(死角地帶)를 해소(解消)하고 지원(支援)을 강화(強化)하겠다”고 했다.

이어 “국가유공자(國家有功者)의 건강한 삶을 위해 집 근처에서 제때 편리하게 의료(醫療) 혜택을 누리실 수 있도록 빈틈없는 보훈의료체계(報勳醫療體系)를 구축(構築)하겠다”며 “군(軍) 경력(經歷)에 대한 정당한(正當) 보상(報償)을 현실화(現實化)하여 국가유공자(國家有功者)와 제대군인(除隊軍人)의 헌신(獻身)에 합당한(合當) 예우(禮遇)를 갖추겠다”고 했다.

이 대통령은 군 장병(將兵), 소방관(消防官), 경찰관(警察官) 등을 언급하며 “제복 입은 시민(市民)들이 아무런 걱정 없이 오직 국가(國家)와 국민(國民)을 지키기 위해 일할 수 있도록 복무(服務) 여건(與件)도 개선(改善)하겠다”고 했다.

이 대통령은 “전쟁(戰爭) 걱정 없는 평화로운(平和로운) 나라, 일상(日常)이 흔들리지 않는 안전한(安全한) 나라를 만드는 것이야말로 거룩한 희생(犧牲)과 헌신(獻身)에 대한 가장 책임(責任) 있는 응답(應答)”이라며 “든든한 평화(平和) 위에 민주주의(民主主義)와 번영(繁榮)이 꽃피는 나라, 자부심(自負心)과 긍지(矜持)가 넘치는 나라로 보답(報答)하자”고 했다.

이날 추념식(追念式)에는 국가유공자(國家有功者)와 유족(遺族), 정부(政府) 주요(主要) 인사(人士), 각계(各界) 대표(代表), 시민(市民) 등 약(約) 4000여명(四千餘名)이 참석(參席)했다. 특히 해군(海軍) 해상초계기(海上哨戒機) 추락(墜落) 사고(事故)로 순직(殉職)한 고(故) 박진우 중령(中領), 고(故) 이태훈 소령(少領), 고(故) 윤동규 상사(上士), 고(故) 강신원 상사(上士)의 유족(遺族)들과 지난해(去年) 12월 서귀포(西歸浦) 감귤창고(甘橘倉庫) 화재(火災) 현장(現場)에서 순직(殉職)한 고(故) 임성철 소방장(消防長)의 유족(遺族)들이 초청(招請)됐다.
碧街 2025-06-06 17:21:52
Tin tức hôm nay (今日新聞) tại Việt Nam (越南):

Việt Nam (越南) bãi bỏ (廢止) chính sách hai con (兩孩政策)
• Ngày 4/6/2025, Quốc hội (國會) Việt Nam (越南) đã thông qua (通過) sửa đổi Luật Dân số (民數法), bãi bỏ (廢止) quy định (規定) hạn chế (限制) mỗi gia đình chỉ được hai con (兩孩).
• Việc (事) này nhằm (旨在) ứng phó (應對) với tình trạng (形勢) giảm tỷ lệ sinh (生育率下降) và lực lượng lao động (勞動力) ngày càng (愈來愈) thu hẹp (縮減). Theo đó, mọi gia đình (家庭) tùy ý (隨意) quyết định (決定) số con (子女) mà họ muốn (想要) sinh.

Kỷ niệm 84 năm Ngày truyền thống Người cao tuổi (84周年傳統老人節)
• Hôm nay (今日) 6/6, các cấp (各級) Ủy ban Nhân dân (人民委員會) và ban ngành (部門) trên toàn quốc (全國) tổ chức (組織) chuỗi (鏈) hoạt động (活動) chăm sóc (照護) và tôn vinh (尊崇) vai trò (角色) của người cao tuổi (高齡者).
• Tại (在) tỉnh Khánh Hòa (慶和), bắt đầu từ mùa xuân (春) đến nay (迄今), các cấp chính quyền (政府) đã triển khai (展開) nhiều chương trình hỗ trợ (支持) nhằm cải thiện (改善) chất lượng cuộc sống (生活品質) cho người cao tuổi (高齡者), đồng thời (同時) khuyến khích (鼓勵) họ tham gia (參加) các hoạt động xã hội (社會活動) như (如) tư vấn (諮詢), hướng dẫn (指導) sức khỏe (健康) và tiếp tục (繼續) đóng góp (貢獻) kinh nghiệm (經驗) cho cộng đồng (社區).

Huy động (動員) vốn tư nhân (私人資金) cho dự án (項目) hạ tầng (基礎設施)
• Theo (依據) ông Trần Chung (陳忠), Chủ tịch Hiệp hội (協會) Nhà đầu tư (投資者) Công trình (工程) Giao thông (交通) Việt Nam (越南), với mục tiêu (目標) GDP (國內生產總值) tăng trưởng (增長) trên 8% năm 2025, việc (事) huy động (動員) nguồn vốn (資金) ngoài Nhà nước (國家) cho các công trình (工程) quy mô lớn (大型) được xem là (看作) chính sách (政策) đúng đắn (正確).
• Nhiều dự án (項目) đường cao tốc (高速公路), cảng biển (海港) và khu công nghiệp (工業園區) đang được kêu gọi (呼籲) đầu tư (投資) theo hình thức (形式) đối tác công–tư (公私合作), qua đó (由此) kỳ vọng (期望) thúc đẩy (促進) phát triển (發展) kinh tế (經濟) bền vững (可持續).

Hơn 111.000 doanh nghiệp (企業) đăng ký mới (新註冊) trong 5 tháng đầu năm
• Thống kê (統計) từ Cục (局) Quản lý Đăng ký Kinh doanh (經營註冊管理局) cho biết (知道), tính đến cuối (至末) tháng 5/2025, có 111.842 doanh nghiệp (企業) thành lập (成立) mới, tăng 38,6% so với cùng kỳ (同期) năm trước.
• Giám đốc (局長) Cục cho rằng (認為), đây là dấu hiệu (跡象) tích cực (積極) cho thấy (顯示) nền kinh tế (經濟) phục hồi (恢復) mạnh mẽ (強勁) sau đại dịch (大流行), đồng thời (同時) tạo thêm (增加) cơ hội (機會) việc làm (就業) và thúc đẩy (促進) đổi mới sáng tạo (創新).

Thị trường (市場) chứng khoán (證券) biến động (波動) mạnh
• Phiên giao dịch (交易) ngày 6/6, chỉ số VN-Index (指數) tiếp tục (繼續) xu hướng (趨勢) biến động mạnh do áp lực (壓力) xuất bán (拋售) từ nhà đầu tư (投資者) nước ngoài (外國人). Dòng (流) vốn ngoại (外資) rút ròng (淨流出) chủ yếu (主要) tại nhóm (組) VN30 (三十大藍籌) và cổ phiếu (股票) công nghệ (科技).
• Tuy nhiên (然而), các chính sách (政策) hỗ trợ (支持) từ Chính phủ (政府) và lạc quan (樂觀) về triển vọng (前景) kinh tế (經濟) trong trung – dài hạn (中–長期) vẫn giữ (維持) tâm lý (心理) vững vàng (穩健) cho nhà đầu tư (投資者) nội địa (國內).

Chương trình (程序) bóng chuyền (排球) nữ (女子) AVC Nations Cup 2025 tại Hà Nội (河內)
• Từ ngày 7 đến 14/6/2025, Hà Nội (河內) đăng cai (承辦) Giải bóng chuyền (排球) nữ (女子) Nations Cup (國家杯) lần đầu (首次) thuộc Liên đoàn (聯盟) Bóng chuyền châu Á (亞洲排球). 11 đội tuyển (隊) khu vực (區域) Á – Âu (亞–歐) tranh tài (競爭), trong đó (其中) chủ nhà (主辦方) Việt Nam (越南) được kỳ vọng (寄望) tạo dấu ấn (印記) tích cực (積極) trên sân nhà (主場).
• Đây cũng là cơ hội (機會) để (爲) các đội đứng ngoài (之外) Vòng chung kết (總決賽) Volleyball Nations League (聯賽) tích lũy (累積) điểm số (分數) và cạnh tranh (競爭) suất (席位) tham dự (參與) các giải đấu (賽事) cấp (級) cao hơn (更高).

Việt Nam (越南) – Singapore (新加坡) nâng cấp (升級) quan hệ (關係) lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (全方位戰略夥伴)
• Trong bản Tuyên bố chung (共同聲明) ngày 12/3/2025, Tổng Bí thư (總書記) Tô Lâm (蘇林) và Thủ tướng (首相) Lawrence Wong (黃偉京) khẳng định (肯定) nâng cấp (升級) quan hệ (關係) lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (全方位戰略夥伴).
碧街 2025-06-06 17:22:33
• Trong bản Tuyên bố chung (共同聲明) ngày 12/3/2025, Tổng Bí thư (總書記) Tô Lâm (蘇林) và Thủ tướng (首相) Lawrence Wong (黃偉京) khẳng định (肯定) nâng cấp (升級) quan hệ (關係) lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (全方位戰略夥伴).
• Hai bên (雙方) cam kết (承諾) thúc đẩy (促進) hợp tác (合作) sâu rộng (深遠) trong các lĩnh vực (領域) như (如) kinh tế số (數字經濟), năng lượng tái tạo (再生能源), phát triển (發展) công nghiệp (工業園區) Việt Nam – Singapore (越南–新加坡), củng cố (鞏固) an ninh – quốc phòng (國防安全) và tăng cường (增強) giao lưu (交流) văn hóa (文化).

Một số tin tức (新聞) đáng chú ý (注目) khác
• Việt Nam (越南) tham dự (參加) Hội nghị (會議) Pháp (法國) về phòng chống (防) tội phạm công nghệ cao (高科技犯罪) ngày 5/6. Đại sứ (大使) Nguyễn Minh Vũ (阮明武) nhấn mạnh (強調) tầm quan trọng (重要) của việc (事) hợp tác (合作) quốc tế (國際) trong đấu tranh (鬥爭) chống tội phạm mạng (網絡犯罪).
• Hoạt động (活動) kỷ niệm (紀念) Ngày Thành lập Đảng Cộng sản (共產黨) Việt Nam (越南) được tổ chức (組織) ở Moscow (莫斯科) với sự tham dự (參加) của (之) Bí thư (書記) Thành ủy (市委) TP HCM (胡志明市).
• Triển lãm (展覽) “Tin Vịt 6 Giờ” (六時鴨新聞) khai mạc (開幕) tại Vin Gallery (藝廊), TP HCM bắt đầu (開始) từ tối (晚上) 6/6, quy tụ (聚集) 6 nghệ sĩ (藝術家) đa phương tiện (多媒體), khám phá (探索) ranh giới (界限) giữa (之間) tin tức (新聞) và thực tế (現實).

Chú thích (註釋) cách dùng Hán tự (漢字):

Các từ Hán-Việt (漢越), như Việt Nam (越南), Quốc hội (國會), chính sách (政策), tỷ lệ sinh (生育率), Luật Dân số (民數法), đô thị (都市), thị trường (市場), tăng trưởng (增長), doanh nghiệp (企業), kinh tế (經濟), Chính phủ (政府), Đối tác Chiến lược Toàn diện (全方位戰略夥伴), đều được ghi kèm Hán tự trong ngoặc (括弧).

Các từ không có gốc Hán Việt hoặc không quen thuộc với Hán tự được giữ nguyên tiếng Việt (國語字) để đảm bảo (確保) dễ đọc (易於閱讀) cho người (人) hiện đại (現代).

Mục đích (目的) nhằm (旨在) giúp độc giả (讀者) nhận biết (識別) rõ nguồn gốc (源) của các thuật ngữ (術語) Hán-Việt trong văn bản (文本), đồng thời (同時) vẫn giữ nhịp điệu (節奏) tự nhiên (自然) của tiếng Việt (越南語).
碧街 2025-06-06 17:32:06
P.Plate 2025-06-06 17:40:41
係幾impressive
不過why not google translate or ai
滲過返卬渡 2025-06-06 17:47:28
越南話未有羅馬拼音個陣係用咩做文字?
漢字?
己攵口羊女子 2025-06-06 17:50:53
喃字(越南語:Chữ Nôm/𡨸喃 ‧ 𡦂喃 ‧ 字喃?,發音:[t͡ɕɨ˦ˀ˥ nom˧˧])[註 1],或稱為「字喃」,是一種過去在越南通行,以漢字為素材,運用形聲、會意、假借等造字方式來表達越南語的文字,其在越南古代文字系統中的地位和作用與朝鮮諺文、日語假名相同,都被用來表示本民族原生詞彙,而漢字則用來表示從古漢語中引入的漢字詞。
滲過返卬渡 2025-06-06 17:51:54
thx
google左少少
仲難學過用羅馬拼音
碧街 2025-06-06 18:51:20
AI
你不如一槍打死我 2025-06-06 18:52:49
越南妹唔錯
碧街 2025-06-06 18:52:59
Triển lãm (展覽)
khai mạc (開幕)
天安門、爺屠 2025-06-06 18:53:41
其實同你寫廣東話差唔多
離地本土派 2025-06-06 18:55:49
你全部都係自己寫出嚟? 有冇用咩app幫你學
碧街 2025-06-06 18:56:42
Chatgpt
硬擦膠 2025-06-06 18:58:32
金J人 2025-06-06 19:01:34
越南文有啲似廣東話
硬擦膠 2025-06-06 19:07:09
咁日文,韓文都似
碧街 2025-06-06 22:59:07
吹水台自選台熱 門最 新手機台時事台政事台World體育台娛樂台動漫台Apps台遊戲台影視台講故台健康台感情台家庭台潮流台美容台上班台財經台房屋台飲食台旅遊台學術台校園台汽車台音樂台創意台硬件台電器台攝影台玩具台寵物台軟件台活動台電訊台直播台站務台黑 洞